Có 2 kết quả:
見怪 jiàn guài ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄞˋ • 见怪 jiàn guài ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mind
(2) to take offense
(2) to take offense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mind
(2) to take offense
(2) to take offense
Bình luận 0